Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01692 | FJ$ 0,01733 | 0,14% |
3 tháng | FJ$ 0,01681 | FJ$ 0,01733 | 0,04% |
1 năm | FJ$ 0,01516 | FJ$ 0,01733 | 12,96% |
2 năm | FJ$ 0,01412 | FJ$ 0,01995 | 14,20% |
3 năm | FJ$ 0,01412 | FJ$ 0,02333 | 26,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Fiji (FJD) |
G 100 | FJ$ 1,7132 |
G 500 | FJ$ 8,5660 |
G 1.000 | FJ$ 17,132 |
G 2.500 | FJ$ 42,830 |
G 5.000 | FJ$ 85,660 |
G 10.000 | FJ$ 171,32 |
G 25.000 | FJ$ 428,30 |
G 50.000 | FJ$ 856,60 |
G 100.000 | FJ$ 1.713,21 |
G 500.000 | FJ$ 8.566,04 |
G 1.000.000 | FJ$ 17.132 |
G 2.500.000 | FJ$ 42.830 |
G 5.000.000 | FJ$ 85.660 |
G 10.000.000 | FJ$ 171.321 |
G 50.000.000 | FJ$ 856.604 |