Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / FJD Đảo
G
=
FJ$
13/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01692 FJ$ 0,01733 0,14%
3 tháng FJ$ 0,01681 FJ$ 0,01733 0,04%
1 năm FJ$ 0,01516 FJ$ 0,01733 12,96%
2 năm FJ$ 0,01412 FJ$ 0,01995 14,20%
3 năm FJ$ 0,01412 FJ$ 0,02333 26,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Fiji (FJD)
G 100FJ$ 1,7132
G 500FJ$ 8,5660
G 1.000FJ$ 17,132
G 2.500FJ$ 42,830
G 5.000FJ$ 85,660
G 10.000FJ$ 171,32
G 25.000FJ$ 428,30
G 50.000FJ$ 856,60
G 100.000FJ$ 1.713,21
G 500.000FJ$ 8.566,04
G 1.000.000FJ$ 17.132
G 2.500.000FJ$ 42.830
G 5.000.000FJ$ 85.660
G 10.000.000FJ$ 171.321
G 50.000.000FJ$ 856.604