Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / KES Đảo
G
=
Ksh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,9794 Ksh 1,0201 1,93%
3 tháng Ksh 0,9791 Ksh 1,2036 17,06%
1 năm Ksh 0,9306 Ksh 1,2416 7,27%
2 năm Ksh 0,8216 Ksh 1,2416 4,41%
3 năm Ksh 0,8216 Ksh 1,2517 17,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Shilling Kenya (KES)
G 1Ksh 0,9919
G 5Ksh 4,9593
G 10Ksh 9,9185
G 25Ksh 24,796
G 50Ksh 49,593
G 100Ksh 99,185
G 250Ksh 247,96
G 500Ksh 495,93
G 1.000Ksh 991,85
G 5.000Ksh 4.959,26
G 10.000Ksh 9.918,53
G 25.000Ksh 24.796
G 50.000Ksh 49.593
G 100.000Ksh 99.185
G 500.000Ksh 495.926