Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LAK Đảo
G
=
13/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 159,52 161,82 0,40%
3 tháng 157,04 161,82 1,25%
1 năm 119,46 161,82 34,07%
2 năm 108,80 161,82 39,59%
3 năm 96,194 161,82 49,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Kíp Lào (LAK)
G 1 160,96
G 5 804,78
G 10 1.609,56
G 25 4.023,89
G 50 8.047,79
G 100 16.096
G 250 40.239
G 500 80.478
G 1.000 160.956
G 5.000 804.779
G 10.000 1.609.558
G 25.000 4.023.894
G 50.000 8.047.788
G 100.000 16.095.576
G 500.000 80.477.881