Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 159,52 | ₭ 161,82 | 0,40% |
3 tháng | ₭ 157,04 | ₭ 161,82 | 1,25% |
1 năm | ₭ 119,46 | ₭ 161,82 | 34,07% |
2 năm | ₭ 108,80 | ₭ 161,82 | 39,59% |
3 năm | ₭ 96,194 | ₭ 161,82 | 49,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Kíp Lào (LAK) |
G 1 | ₭ 160,96 |
G 5 | ₭ 804,78 |
G 10 | ₭ 1.609,56 |
G 25 | ₭ 4.023,89 |
G 50 | ₭ 8.047,79 |
G 100 | ₭ 16.096 |
G 250 | ₭ 40.239 |
G 500 | ₭ 80.478 |
G 1.000 | ₭ 160.956 |
G 5.000 | ₭ 804.779 |
G 10.000 | ₭ 1.609.558 |
G 25.000 | ₭ 4.023.894 |
G 50.000 | ₭ 8.047.788 |
G 100.000 | ₭ 16.095.576 |
G 500.000 | ₭ 80.477.881 |