Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 11,337 | LL 11,406 | 0,45% |
3 tháng | LL 11,309 | LL 11,433 | 0,68% |
1 năm | LL 10,465 | LL 11,527 | 8,36% |
2 năm | LL 9,6217 | LL 13,534 | 16,10% |
3 năm | LL 9,6217 | LL 17,225 | 32,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Bảng Liban (LBP) |
G 1 | LL 11,355 |
G 5 | LL 56,776 |
G 10 | LL 113,55 |
G 25 | LL 283,88 |
G 50 | LL 567,76 |
G 100 | LL 1.135,52 |
G 250 | LL 2.838,79 |
G 500 | LL 5.677,59 |
G 1.000 | LL 11.355 |
G 5.000 | LL 56.776 |
G 10.000 | LL 113.552 |
G 25.000 | LL 283.879 |
G 50.000 | LL 567.759 |
G 100.000 | LL 1.135.517 |
G 500.000 | LL 5.677.585 |