Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LBP Đảo
G
=
LL
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 11,337 LL 11,406 0,45%
3 tháng LL 11,309 LL 11,433 0,68%
1 năm LL 10,465 LL 11,527 8,36%
2 năm LL 9,6217 LL 13,534 16,10%
3 năm LL 9,6217 LL 17,225 32,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Bảng Liban (LBP)
G 1LL 11,355
G 5LL 56,776
G 10LL 113,55
G 25LL 283,88
G 50LL 567,76
G 100LL 1.135,52
G 250LL 2.838,79
G 500LL 5.677,59
G 1.000LL 11.355
G 5.000LL 56.776
G 10.000LL 113.552
G 25.000LL 283.879
G 50.000LL 567.759
G 100.000LL 1.135.517
G 500.000LL 5.677.585