Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / LBP Đảo
G
=
LL
13/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 11,337 LL 11,406 0,04%
3 tháng LL 11,309 LL 11,472 0,93%
1 năm LL 10,255 LL 11,527 10,79%
2 năm LL 9,6217 LL 13,619 16,16%
3 năm LL 9,6217 LL 17,591 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Bảng Liban (LBP)
G 1LL 11,362
G 5LL 56,808
G 10LL 113,62
G 25LL 284,04
G 50LL 568,08
G 100LL 1.136,15
G 250LL 2.840,38
G 500LL 5.680,76
G 1.000LL 11.362
G 5.000LL 56.808
G 10.000LL 113.615
G 25.000LL 284.038
G 50.000LL 568.076
G 100.000LL 1.136.153
G 500.000LL 5.680.763