Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 11,337 | LL 11,406 | 0,04% |
3 tháng | LL 11,309 | LL 11,472 | 0,93% |
1 năm | LL 10,255 | LL 11,527 | 10,79% |
2 năm | LL 9,6217 | LL 13,619 | 16,16% |
3 năm | LL 9,6217 | LL 17,591 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Bảng Liban (LBP) |
G 1 | LL 11,362 |
G 5 | LL 56,808 |
G 10 | LL 113,62 |
G 25 | LL 284,04 |
G 50 | LL 568,08 |
G 100 | LL 1.136,15 |
G 250 | LL 2.840,38 |
G 500 | LL 5.680,76 |
G 1.000 | LL 11.362 |
G 5.000 | LL 56.808 |
G 10.000 | LL 113.615 |
G 25.000 | LL 284.038 |
G 50.000 | LL 568.076 |
G 100.000 | LL 1.136.153 |
G 500.000 | LL 5.680.763 |