Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,07548 | DH 0,07671 | 1,36% |
3 tháng | DH 0,07516 | DH 0,07671 | 0,88% |
1 năm | DH 0,06816 | DH 0,07761 | 10,74% |
2 năm | DH 0,06472 | DH 0,09273 | 16,50% |
3 năm | DH 0,06472 | DH 0,1034 | 25,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
G 100 | DH 7,5614 |
G 500 | DH 37,807 |
G 1.000 | DH 75,614 |
G 2.500 | DH 189,03 |
G 5.000 | DH 378,07 |
G 10.000 | DH 756,14 |
G 25.000 | DH 1.890,34 |
G 50.000 | DH 3.780,69 |
G 100.000 | DH 7.561,37 |
G 500.000 | DH 37.807 |
G 1.000.000 | DH 75.614 |
G 2.500.000 | DH 189.034 |
G 5.000.000 | DH 378.069 |
G 10.000.000 | DH 756.137 |
G 50.000.000 | DH 3.780.685 |