Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / MAD Đảo
G
=
DH
13/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,07548 DH 0,07671 1,36%
3 tháng DH 0,07516 DH 0,07671 0,88%
1 năm DH 0,06816 DH 0,07761 10,74%
2 năm DH 0,06472 DH 0,09273 16,50%
3 năm DH 0,06472 DH 0,1034 25,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dirham Ma-rốc (MAD)
G 100DH 7,5614
G 500DH 37,807
G 1.000DH 75,614
G 2.500DH 189,03
G 5.000DH 378,07
G 10.000DH 756,14
G 25.000DH 1.890,34
G 50.000DH 3.780,69
G 100.000DH 7.561,37
G 500.000DH 37.807
G 1.000.000DH 75.614
G 2.500.000DH 189.034
G 5.000.000DH 378.069
G 10.000.000DH 756.137
G 50.000.000DH 3.780.685