Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / MKD Đảo
G
=
ден
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4308 ден 0,4371 0,30%
3 tháng ден 0,4246 ден 0,4371 0,81%
1 năm ден 0,3838 ден 0,4410 12,25%
2 năm ден 0,3583 ден 0,5371 17,97%
3 năm ден 0,3583 ден 0,5929 25,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Denar Macedonia (MKD)
G 10ден 4,3117
G 50ден 21,558
G 100ден 43,117
G 250ден 107,79
G 500ден 215,58
G 1.000ден 431,17
G 2.500ден 1.077,91
G 5.000ден 2.155,83
G 10.000ден 4.311,66
G 50.000ден 21.558
G 100.000ден 43.117
G 250.000ден 107.791
G 500.000ден 215.583
G 1.000.000ден 431.166
G 5.000.000ден 2.155.829