Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,06043 | MOP$ 0,06092 | 0,29% |
3 tháng | MOP$ 0,06043 | MOP$ 0,06113 | 0,67% |
1 năm | MOP$ 0,05546 | MOP$ 0,06136 | 9,35% |
2 năm | MOP$ 0,05181 | MOP$ 0,07272 | 16,52% |
3 năm | MOP$ 0,05181 | MOP$ 0,09143 | 33,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Pataca Ma Cao (MOP) |
G 100 | MOP$ 6,0697 |
G 500 | MOP$ 30,348 |
G 1.000 | MOP$ 60,697 |
G 2.500 | MOP$ 151,74 |
G 5.000 | MOP$ 303,48 |
G 10.000 | MOP$ 606,97 |
G 25.000 | MOP$ 1.517,41 |
G 50.000 | MOP$ 3.034,83 |
G 100.000 | MOP$ 6.069,65 |
G 500.000 | MOP$ 30.348 |
G 1.000.000 | MOP$ 60.697 |
G 2.500.000 | MOP$ 151.741 |
G 5.000.000 | MOP$ 303.483 |
G 10.000.000 | MOP$ 606.965 |
G 50.000.000 | MOP$ 3.034.826 |