Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / PAB Đảo
G
=
B/.
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,007520 B/. 0,007566 0,06%
3 tháng B/. 0,007502 B/. 0,007610 0,65%
1 năm B/. 0,006840 B/. 0,007646 10,23%
2 năm B/. 0,006383 B/. 0,009034 16,54%
3 năm B/. 0,006383 B/. 0,01147 34,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Balboa Panama (PAB)
G 1.000B/. 7,5448
G 5.000B/. 37,724
G 10.000B/. 75,448
G 25.000B/. 188,62
G 50.000B/. 377,24
G 100.000B/. 754,48
G 250.000B/. 1.886,21
G 500.000B/. 3.772,42
G 1.000.000B/. 7.544,84
G 5.000.000B/. 37.724
G 10.000.000B/. 75.448
G 25.000.000B/. 188.621
G 50.000.000B/. 377.242
G 100.000.000B/. 754.484
G 500.000.000B/. 3.772.422