Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / RSD Đảo
G
=
дин
13/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,8192 дин 0,8315 1,17%
3 tháng дин 0,8080 дин 0,8315 1,38%
1 năm дин 0,7374 дин 0,8367 11,09%
2 năm дин 0,6816 дин 1,0282 19,49%
3 năm дин 0,6816 дин 1,1130 26,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Serbia (RSD)
G 1дин 0,8181
G 5дин 4,0907
G 10дин 8,1815
G 25дин 20,454
G 50дин 40,907
G 100дин 81,815
G 250дин 204,54
G 500дин 409,07
G 1.000дин 818,15
G 5.000дин 4.090,74
G 10.000дин 8.181,48
G 25.000дин 20.454
G 50.000дин 40.907
G 100.000дин 81.815
G 500.000дин 409.074