Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,2878 | $U 0,2935 | 0,11% |
3 tháng | $U 0,2832 | $U 0,2983 | 2,50% |
1 năm | $U 0,2644 | $U 0,3036 | 9,58% |
2 năm | $U 0,2474 | $U 0,3775 | 22,91% |
3 năm | $U 0,2474 | $U 0,5131 | 42,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Uruguay (UYU) |
G 100 | $U 29,022 |
G 500 | $U 145,11 |
G 1.000 | $U 290,22 |
G 2.500 | $U 725,55 |
G 5.000 | $U 1.451,10 |
G 10.000 | $U 2.902,21 |
G 25.000 | $U 7.255,52 |
G 50.000 | $U 14.511 |
G 100.000 | $U 29.022 |
G 500.000 | $U 145.110 |
G 1.000.000 | $U 290.221 |
G 2.500.000 | $U 725.552 |
G 5.000.000 | $U 1.451.104 |
G 10.000.000 | $U 2.902.207 |
G 50.000.000 | $U 14.511.037 |