Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / UYU Đảo
G
=
$U
13/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2878 $U 0,2935 0,11%
3 tháng $U 0,2832 $U 0,2983 2,50%
1 năm $U 0,2644 $U 0,3036 9,58%
2 năm $U 0,2474 $U 0,3775 22,91%
3 năm $U 0,2474 $U 0,5131 42,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Uruguay (UYU)
G 100$U 29,022
G 500$U 145,11
G 1.000$U 290,22
G 2.500$U 725,55
G 5.000$U 1.451,10
G 10.000$U 2.902,21
G 25.000$U 7.255,52
G 50.000$U 14.511
G 100.000$U 29.022
G 500.000$U 145.110
G 1.000.000$U 290.221
G 2.500.000$U 725.552
G 5.000.000$U 1.451.104
G 10.000.000$U 2.902.207
G 50.000.000$U 14.511.037