Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 94,747 | лв 96,037 | 0,32% |
3 tháng | лв 93,160 | лв 96,037 | 1,63% |
1 năm | лв 77,892 | лв 96,037 | 22,33% |
2 năm | лв 73,143 | лв 101,59 | 5,10% |
3 năm | лв 73,143 | лв 123,23 | 20,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Som Uzbekistan (UZS) |
G 1 | лв 95,753 |
G 5 | лв 478,76 |
G 10 | лв 957,53 |
G 25 | лв 2.393,82 |
G 50 | лв 4.787,63 |
G 100 | лв 9.575,26 |
G 250 | лв 23.938 |
G 500 | лв 47.876 |
G 1.000 | лв 95.753 |
G 5.000 | лв 478.763 |
G 10.000 | лв 957.526 |
G 25.000 | лв 2.393.815 |
G 50.000 | лв 4.787.631 |
G 100.000 | лв 9.575.261 |
G 500.000 | лв 47.876.306 |