Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / UZS Đảo
G
=
лв
13/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 94,747 лв 96,037 0,32%
3 tháng лв 93,160 лв 96,037 1,63%
1 năm лв 77,892 лв 96,037 22,33%
2 năm лв 73,143 лв 101,59 5,10%
3 năm лв 73,143 лв 123,23 20,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Som Uzbekistan (UZS)
G 1лв 95,753
G 5лв 478,76
G 10лв 957,53
G 25лв 2.393,82
G 50лв 4.787,63
G 100лв 9.575,26
G 250лв 23.938
G 500лв 47.876
G 1.000лв 95.753
G 5.000лв 478.763
G 10.000лв 957.526
G 25.000лв 2.393.815
G 50.000лв 4.787.631
G 100.000лв 9.575.261
G 500.000лв 47.876.306