Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / VES Đảo
G
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,2726 Bs 0,2764 1,14%
3 tháng Bs 0,2715 Bs 0,2764 0,20%
1 năm Bs 0,1713 Bs 0,2771 60,99%
2 năm Bs 0,04121 Bs 2.343.804.642.277.630.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 569,16%
3 năm Bs 0,03923 Bs 2.343.804.642.277.630.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Bolivar Venezuela (VES)
G 100Bs 27,616
G 500Bs 138,08
G 1.000Bs 276,16
G 2.500Bs 690,39
G 5.000Bs 1.380,78
G 10.000Bs 2.761,57
G 25.000Bs 6.903,91
G 50.000Bs 13.808
G 100.000Bs 27.616
G 500.000Bs 138.078
G 1.000.000Bs 276.157
G 2.500.000Bs 690.391
G 5.000.000Bs 1.380.783
G 10.000.000Bs 2.761.565
G 50.000.000Bs 13.807.827