Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2726 | Bs 0,2764 | 1,14% |
3 tháng | Bs 0,2715 | Bs 0,2764 | 0,20% |
1 năm | Bs 0,1713 | Bs 0,2771 | 60,99% |
2 năm | Bs 0,04121 | Bs 2.343.804.642.277.630.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 569,16% |
3 năm | Bs 0,03923 | Bs 2.343.804.642.277.630.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Bolivar Venezuela (VES) |
G 100 | Bs 27,616 |
G 500 | Bs 138,08 |
G 1.000 | Bs 276,16 |
G 2.500 | Bs 690,39 |
G 5.000 | Bs 1.380,78 |
G 10.000 | Bs 2.761,57 |
G 25.000 | Bs 6.903,91 |
G 50.000 | Bs 13.808 |
G 100.000 | Bs 27.616 |
G 500.000 | Bs 138.078 |
G 1.000.000 | Bs 276.157 |
G 2.500.000 | Bs 690.391 |
G 5.000.000 | Bs 1.380.783 |
G 10.000.000 | Bs 2.761.565 |
G 50.000.000 | Bs 13.807.827 |