Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AED Đảo
Ft
=
AED
17/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,009897 AED 0,01035 3,96%
3 tháng AED 0,009881 AED 0,01035 1,74%
1 năm AED 0,009841 AED 0,01105 3,95%
2 năm AED 0,008259 AED 0,01105 3,58%
3 năm AED 0,008259 AED 0,01294 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Ft 100AED 1,0289
Ft 500AED 5,1444
Ft 1.000AED 10,289
Ft 2.500AED 25,722
Ft 5.000AED 51,444
Ft 10.000AED 102,89
Ft 25.000AED 257,22
Ft 50.000AED 514,44
Ft 100.000AED 1.028,87
Ft 500.000AED 5.144,37
Ft 1.000.000AED 10.289
Ft 2.500.000AED 25.722
Ft 5.000.000AED 51.444
Ft 10.000.000AED 102.887
Ft 50.000.000AED 514.437