Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AFN Đảo
Ft
=
Afs.
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,1937 Afs. 0,2030 3,59%
3 tháng Afs. 0,1926 Afs. 0,2060 0,65%
1 năm Afs. 0,1926 Afs. 0,2591 20,86%
2 năm Afs. 0,1924 Afs. 0,2598 14,40%
3 năm Afs. 0,1924 Afs. 0,3581 23,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Afghani Afghanistan (AFN)
Ft 100Afs. 20,100
Ft 500Afs. 100,50
Ft 1.000Afs. 201,00
Ft 2.500Afs. 502,49
Ft 5.000Afs. 1.004,98
Ft 10.000Afs. 2.009,96
Ft 25.000Afs. 5.024,91
Ft 50.000Afs. 10.050
Ft 100.000Afs. 20.100
Ft 500.000Afs. 100.498
Ft 1.000.000Afs. 200.996
Ft 2.500.000Afs. 502.491
Ft 5.000.000Afs. 1.004.982
Ft 10.000.000Afs. 2.009.963
Ft 50.000.000Afs. 10.049.817