Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,1937 | Afs. 0,2030 | 3,59% |
3 tháng | Afs. 0,1926 | Afs. 0,2060 | 0,65% |
1 năm | Afs. 0,1926 | Afs. 0,2591 | 20,86% |
2 năm | Afs. 0,1924 | Afs. 0,2598 | 14,40% |
3 năm | Afs. 0,1924 | Afs. 0,3581 | 23,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Afghani Afghanistan (AFN) |
Ft 100 | Afs. 20,100 |
Ft 500 | Afs. 100,50 |
Ft 1.000 | Afs. 201,00 |
Ft 2.500 | Afs. 502,49 |
Ft 5.000 | Afs. 1.004,98 |
Ft 10.000 | Afs. 2.009,96 |
Ft 25.000 | Afs. 5.024,91 |
Ft 50.000 | Afs. 10.050 |
Ft 100.000 | Afs. 20.100 |
Ft 500.000 | Afs. 100.498 |
Ft 1.000.000 | Afs. 200.996 |
Ft 2.500.000 | Afs. 502.491 |
Ft 5.000.000 | Afs. 1.004.982 |
Ft 10.000.000 | Afs. 2.009.963 |
Ft 50.000.000 | Afs. 10.049.817 |