Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AOA Đảo
Ft
=
Kz
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 2,2527 Kz 2,3561 3,82%
3 tháng Kz 2,2440 Kz 2,3561 2,46%
1 năm Kz 1,5426 Kz 2,4795 52,28%
2 năm Kz 0,9886 Kz 2,4795 106,93%
3 năm Kz 0,9886 Kz 2,4795 4,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kwanza Angola (AOA)
Ft 1Kz 2,3432
Ft 5Kz 11,716
Ft 10Kz 23,432
Ft 25Kz 58,580
Ft 50Kz 117,16
Ft 100Kz 234,32
Ft 250Kz 585,80
Ft 500Kz 1.171,59
Ft 1.000Kz 2.343,19
Ft 5.000Kz 11.716
Ft 10.000Kz 23.432
Ft 25.000Kz 58.580
Ft 50.000Kz 117.159
Ft 100.000Kz 234.319
Ft 500.000Kz 1.171.595