Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,2250 | ₹ 0,2324 | 0,55% |
3 tháng | ₹ 0,2250 | ₹ 0,2324 | 0,85% |
1 năm | ₹ 0,2230 | ₹ 0,2470 | 4,93% |
2 năm | ₹ 0,1851 | ₹ 0,2470 | 7,93% |
3 năm | ₹ 0,1851 | ₹ 0,2570 | 6,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Ft 100 | ₹ 23,035 |
Ft 500 | ₹ 115,18 |
Ft 1.000 | ₹ 230,35 |
Ft 2.500 | ₹ 575,88 |
Ft 5.000 | ₹ 1.151,76 |
Ft 10.000 | ₹ 2.303,51 |
Ft 25.000 | ₹ 5.758,78 |
Ft 50.000 | ₹ 11.518 |
Ft 100.000 | ₹ 23.035 |
Ft 500.000 | ₹ 115.176 |
Ft 1.000.000 | ₹ 230.351 |
Ft 2.500.000 | ₹ 575.878 |
Ft 5.000.000 | ₹ 1.151.756 |
Ft 10.000.000 | ₹ 2.303.511 |
Ft 50.000.000 | ₹ 11.517.557 |