Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / INR Đảo
Ft
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2250 0,2324 0,55%
3 tháng 0,2250 0,2324 0,85%
1 năm 0,2230 0,2470 4,93%
2 năm 0,1851 0,2470 7,93%
3 năm 0,1851 0,2570 6,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupee Ấn Độ (INR)
Ft 100 23,035
Ft 500 115,18
Ft 1.000 230,35
Ft 2.500 575,88
Ft 5.000 1.151,76
Ft 10.000 2.303,51
Ft 25.000 5.758,78
Ft 50.000 11.518
Ft 100.000 23.035
Ft 500.000 115.176
Ft 1.000.000 230.351
Ft 2.500.000 575.878
Ft 5.000.000 1.151.756
Ft 10.000.000 2.303.511
Ft 50.000.000 11.517.557