Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KYD Đảo
Ft
=
CI$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,002246 CI$ 0,002348 3,96%
3 tháng CI$ 0,002242 CI$ 0,002348 1,74%
1 năm CI$ 0,002233 CI$ 0,002508 3,95%
2 năm CI$ 0,001874 CI$ 0,002508 3,58%
3 năm CI$ 0,001874 CI$ 0,002935 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Ft 1.000CI$ 2,3301
Ft 5.000CI$ 11,650
Ft 10.000CI$ 23,301
Ft 25.000CI$ 58,252
Ft 50.000CI$ 116,50
Ft 100.000CI$ 233,01
Ft 250.000CI$ 582,52
Ft 500.000CI$ 1.165,04
Ft 1.000.000CI$ 2.330,08
Ft 5.000.000CI$ 11.650
Ft 10.000.000CI$ 23.301
Ft 25.000.000CI$ 58.252
Ft 50.000.000CI$ 116.504
Ft 100.000.000CI$ 233.008
Ft 500.000.000CI$ 1.165.040