Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,002246 | CI$ 0,002348 | 3,96% |
3 tháng | CI$ 0,002242 | CI$ 0,002348 | 1,74% |
1 năm | CI$ 0,002233 | CI$ 0,002508 | 3,95% |
2 năm | CI$ 0,001874 | CI$ 0,002508 | 3,58% |
3 năm | CI$ 0,001874 | CI$ 0,002935 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Ft 1.000 | CI$ 2,3301 |
Ft 5.000 | CI$ 11,650 |
Ft 10.000 | CI$ 23,301 |
Ft 25.000 | CI$ 58,252 |
Ft 50.000 | CI$ 116,50 |
Ft 100.000 | CI$ 233,01 |
Ft 250.000 | CI$ 582,52 |
Ft 500.000 | CI$ 1.165,04 |
Ft 1.000.000 | CI$ 2.330,08 |
Ft 5.000.000 | CI$ 11.650 |
Ft 10.000.000 | CI$ 23.301 |
Ft 25.000.000 | CI$ 58.252 |
Ft 50.000.000 | CI$ 116.504 |
Ft 100.000.000 | CI$ 233.008 |
Ft 500.000.000 | CI$ 1.165.040 |