Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 57,387 | ₭ 59,794 | 3,68% |
3 tháng | ₭ 57,198 | ₭ 59,794 | 3,54% |
1 năm | ₭ 50,396 | ₭ 59,794 | 15,91% |
2 năm | ₭ 34,651 | ₭ 59,794 | 72,53% |
3 năm | ₭ 31,048 | ₭ 59,794 | 84,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kíp Lào (LAK) |
Ft 1 | ₭ 59,709 |
Ft 5 | ₭ 298,54 |
Ft 10 | ₭ 597,09 |
Ft 25 | ₭ 1.492,72 |
Ft 50 | ₭ 2.985,45 |
Ft 100 | ₭ 5.970,90 |
Ft 250 | ₭ 14.927 |
Ft 500 | ₭ 29.854 |
Ft 1.000 | ₭ 59.709 |
Ft 5.000 | ₭ 298.545 |
Ft 10.000 | ₭ 597.090 |
Ft 25.000 | ₭ 1.492.724 |
Ft 50.000 | ₭ 2.985.449 |
Ft 100.000 | ₭ 5.970.898 |
Ft 500.000 | ₭ 29.854.488 |