Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / LAK Đảo
Ft
=
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 57,387 59,794 3,68%
3 tháng 57,198 59,794 3,54%
1 năm 50,396 59,794 15,91%
2 năm 34,651 59,794 72,53%
3 năm 31,048 59,794 84,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kíp Lào (LAK)
Ft 1 59,709
Ft 5 298,54
Ft 10 597,09
Ft 25 1.492,72
Ft 50 2.985,45
Ft 100 5.970,90
Ft 250 14.927
Ft 500 29.854
Ft 1.000 59.709
Ft 5.000 298.545
Ft 10.000 597.090
Ft 25.000 1.492.724
Ft 50.000 2.985.449
Ft 100.000 5.970.898
Ft 500.000 29.854.488