Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / LBP Đảo
Ft
=
LL
17/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 4,0625 LL 4,2468 3,37%
3 tháng LL 4,0559 LL 4,2468 0,99%
1 năm LL 4,0396 LL 4,5378 3,47%
2 năm LL 3,3902 LL 4,5378 2,01%
3 năm LL 3,3902 LL 5,3102 19,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Bảng Liban (LBP)
Ft 1LL 4,2175
Ft 5LL 21,087
Ft 10LL 42,175
Ft 25LL 105,44
Ft 50LL 210,87
Ft 100LL 421,75
Ft 250LL 1.054,37
Ft 500LL 2.108,75
Ft 1.000LL 4.217,50
Ft 5.000LL 21.087
Ft 10.000LL 42.175
Ft 25.000LL 105.437
Ft 50.000LL 210.875
Ft 100.000LL 421.750
Ft 500.000LL 2.108.750