Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 4,0625 | LL 4,2468 | 3,37% |
3 tháng | LL 4,0559 | LL 4,2468 | 0,99% |
1 năm | LL 4,0396 | LL 4,5378 | 3,47% |
2 năm | LL 3,3902 | LL 4,5378 | 2,01% |
3 năm | LL 3,3902 | LL 5,3102 | 19,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Bảng Liban (LBP) |
Ft 1 | LL 4,2175 |
Ft 5 | LL 21,087 |
Ft 10 | LL 42,175 |
Ft 25 | LL 105,44 |
Ft 50 | LL 210,87 |
Ft 100 | LL 421,75 |
Ft 250 | LL 1.054,37 |
Ft 500 | LL 2.108,75 |
Ft 1.000 | LL 4.217,50 |
Ft 5.000 | LL 21.087 |
Ft 10.000 | LL 42.175 |
Ft 25.000 | LL 105.437 |
Ft 50.000 | LL 210.875 |
Ft 100.000 | LL 421.750 |
Ft 500.000 | LL 2.108.750 |