Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / PKR Đảo
Ft
=
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7505 0,7838 3,90%
3 tháng 0,7480 0,7838 1,38%
1 năm 0,7480 0,8705 5,37%
2 năm 0,4898 0,8716 49,94%
3 năm 0,4898 0,8716 49,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupee Pakistan (PKR)
Ft 1 0,7786
Ft 5 3,8928
Ft 10 7,7856
Ft 25 19,464
Ft 50 38,928
Ft 100 77,856
Ft 250 194,64
Ft 500 389,28
Ft 1.000 778,56
Ft 5.000 3.892,82
Ft 10.000 7.785,64
Ft 25.000 19.464
Ft 50.000 38.928
Ft 100.000 77.856
Ft 500.000 389.282