Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / UYU Đảo
Ft
=
$U
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,1037 $U 0,1086 3,27%
3 tháng $U 0,1021 $U 0,1096 0,11%
1 năm $U 0,1021 $U 0,1151 4,15%
2 năm $U 0,09243 $U 0,1156 4,68%
3 năm $U 0,09243 $U 0,1552 29,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Uruguay (UYU)
Ft 100$U 10,817
Ft 500$U 54,086
Ft 1.000$U 108,17
Ft 2.500$U 270,43
Ft 5.000$U 540,86
Ft 10.000$U 1.081,72
Ft 25.000$U 2.704,30
Ft 50.000$U 5.408,60
Ft 100.000$U 10.817
Ft 500.000$U 54.086
Ft 1.000.000$U 108.172
Ft 2.500.000$U 270.430
Ft 5.000.000$U 540.860
Ft 10.000.000$U 1.081.720
Ft 50.000.000$U 5.408.601