Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,1037 | $U 0,1086 | 3,27% |
3 tháng | $U 0,1021 | $U 0,1096 | 0,11% |
1 năm | $U 0,1021 | $U 0,1151 | 4,15% |
2 năm | $U 0,09243 | $U 0,1156 | 4,68% |
3 năm | $U 0,09243 | $U 0,1552 | 29,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Uruguay (UYU) |
Ft 100 | $U 10,817 |
Ft 500 | $U 54,086 |
Ft 1.000 | $U 108,17 |
Ft 2.500 | $U 270,43 |
Ft 5.000 | $U 540,86 |
Ft 10.000 | $U 1.081,72 |
Ft 25.000 | $U 2.704,30 |
Ft 50.000 | $U 5.408,60 |
Ft 100.000 | $U 10.817 |
Ft 500.000 | $U 54.086 |
Ft 1.000.000 | $U 108.172 |
Ft 2.500.000 | $U 270.430 |
Ft 5.000.000 | $U 540.860 |
Ft 10.000.000 | $U 1.081.720 |
Ft 50.000.000 | $U 5.408.601 |