Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,006357 | Esc 0,006452 | 1,18% |
3 tháng | Esc 0,006357 | Esc 0,006586 | 1,35% |
1 năm | Esc 0,006357 | Esc 0,006936 | 5,48% |
2 năm | Esc 0,006357 | Esc 0,007557 | 10,50% |
3 năm | Esc 0,006278 | Esc 0,007557 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
Rp 1.000 | Esc 6,3439 |
Rp 5.000 | Esc 31,720 |
Rp 10.000 | Esc 63,439 |
Rp 25.000 | Esc 158,60 |
Rp 50.000 | Esc 317,20 |
Rp 100.000 | Esc 634,39 |
Rp 250.000 | Esc 1.585,99 |
Rp 500.000 | Esc 3.171,97 |
Rp 1.000.000 | Esc 6.343,94 |
Rp 5.000.000 | Esc 31.720 |
Rp 10.000.000 | Esc 63.439 |
Rp 25.000.000 | Esc 158.599 |
Rp 50.000.000 | Esc 317.197 |
Rp 100.000.000 | Esc 634.394 |
Rp 500.000.000 | Esc 3.171.971 |