Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,00006149 | B/. 0,00006333 | 2,37% |
3 tháng | B/. 0,00006149 | B/. 0,00006454 | 2,62% |
1 năm | B/. 0,00006149 | B/. 0,00006829 | 8,23% |
2 năm | B/. 0,00006149 | B/. 0,00006945 | 10,21% |
3 năm | B/. 0,00006149 | B/. 0,00007143 | 10,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Balboa Panama (PAB) |
Rp 1.000 | B/. 0,06162 |
Rp 5.000 | B/. 0,3081 |
Rp 10.000 | B/. 0,6162 |
Rp 25.000 | B/. 1,5405 |
Rp 50.000 | B/. 3,0809 |
Rp 100.000 | B/. 6,1619 |
Rp 250.000 | B/. 15,405 |
Rp 500.000 | B/. 30,809 |
Rp 1.000.000 | B/. 61,619 |
Rp 5.000.000 | B/. 308,09 |
Rp 10.000.000 | B/. 616,19 |
Rp 25.000.000 | B/. 1.540,47 |
Rp 50.000.000 | B/. 3.080,94 |
Rp 100.000.000 | B/. 6.161,88 |
Rp 500.000.000 | B/. 30.809 |