Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / PAB Đảo
Rp
=
B/.
26/04/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,00006149 B/. 0,00006333 2,37%
3 tháng B/. 0,00006149 B/. 0,00006454 2,62%
1 năm B/. 0,00006149 B/. 0,00006829 8,23%
2 năm B/. 0,00006149 B/. 0,00006945 10,21%
3 năm B/. 0,00006149 B/. 0,00007143 10,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Balboa Panama (PAB)
Rp 1.000B/. 0,06162
Rp 5.000B/. 0,3081
Rp 10.000B/. 0,6162
Rp 25.000B/. 1,5405
Rp 50.000B/. 3,0809
Rp 100.000B/. 6,1619
Rp 250.000B/. 15,405
Rp 500.000B/. 30,809
Rp 1.000.000B/. 61,619
Rp 5.000.000B/. 308,09
Rp 10.000.000B/. 616,19
Rp 25.000.000B/. 1.540,47
Rp 50.000.000B/. 3.080,94
Rp 100.000.000B/. 6.161,88
Rp 500.000.000B/. 30.809