Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / AMD Đảo
=
դր
14/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 102,39 դր 106,63 2,04%
3 tháng դր 102,39 դր 113,73 6,77%
1 năm դր 98,058 դր 113,73 2,00%
2 năm դր 98,058 դր 137,12 20,68%
3 năm դր 98,058 դր 160,90 34,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Dram Armenia (AMD)
1դր 104,86
5դր 524,28
10դր 1.048,55
25դր 2.621,38
50դր 5.242,76
100դր 10.486
250դր 26.214
500դր 52.428
1.000դր 104.855
5.000դր 524.276
10.000դր 1.048.551
25.000դր 2.621.378
50.000դր 5.242.757
100.000դր 10.485.514
500.000դր 52.427.570