Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / LBP Đảo
=
LL
14/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 395,86 LL 406,38 0,47%
3 tháng LL 395,86 LL 423,35 2,05%
1 năm LL 369,72 LL 423,91 2,04%
2 năm LL 369,72 LL 465,53 8,52%
3 năm LL 369,72 LL 490,12 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Bảng Liban (LBP)
1LL 405,65
5LL 2.028,23
10LL 4.056,46
25LL 10.141
50LL 20.282
100LL 40.565
250LL 101.411
500LL 202.823
1.000LL 405.646
5.000LL 2.028.228
10.000LL 4.056.455
25.000LL 10.141.138
50.000LL 20.282.277
100.000LL 40.564.553
500.000LL 202.822.766