Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 395,86 | LL 406,38 | 0,47% |
3 tháng | LL 395,86 | LL 423,35 | 2,05% |
1 năm | LL 369,72 | LL 423,91 | 2,04% |
2 năm | LL 369,72 | LL 465,53 | 8,52% |
3 năm | LL 369,72 | LL 490,12 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Bảng Liban (LBP) |
₪ 1 | LL 405,65 |
₪ 5 | LL 2.028,23 |
₪ 10 | LL 4.056,46 |
₪ 25 | LL 10.141 |
₪ 50 | LL 20.282 |
₪ 100 | LL 40.565 |
₪ 250 | LL 101.411 |
₪ 500 | LL 202.823 |
₪ 1.000 | LL 405.646 |
₪ 5.000 | LL 2.028.228 |
₪ 10.000 | LL 4.056.455 |
₪ 25.000 | LL 10.141.138 |
₪ 50.000 | LL 20.282.277 |
₪ 100.000 | LL 40.564.553 |
₪ 500.000 | LL 202.822.766 |