Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 10,070 | $U 10,405 | 0,26% |
3 tháng | $U 10,047 | $U 10,972 | 4,05% |
1 năm | $U 9,7784 | $U 10,972 | 2,59% |
2 năm | $U 9,7784 | $U 12,439 | 15,16% |
3 năm | $U 9,7784 | $U 14,459 | 23,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Uruguay (UYU) |
₪ 1 | $U 10,424 |
₪ 5 | $U 52,119 |
₪ 10 | $U 104,24 |
₪ 25 | $U 260,60 |
₪ 50 | $U 521,19 |
₪ 100 | $U 1.042,39 |
₪ 250 | $U 2.605,97 |
₪ 500 | $U 5.211,94 |
₪ 1.000 | $U 10.424 |
₪ 5.000 | $U 52.119 |
₪ 10.000 | $U 104.239 |
₪ 25.000 | $U 260.597 |
₪ 50.000 | $U 521.194 |
₪ 100.000 | $U 1.042.387 |
₪ 500.000 | $U 5.211.936 |