Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / AFN Đảo
=
Afs.
06/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,8530 Afs. 0,8691 0,92%
3 tháng Afs. 0,8476 Afs. 0,8922 2,72%
1 năm Afs. 0,8255 Afs. 1,0744 19,03%
2 năm Afs. 0,8255 Afs. 1,1676 22,56%
3 năm Afs. 0,8255 Afs. 1,5382 18,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 0,8669
5Afs. 4,3343
10Afs. 8,6686
25Afs. 21,671
50Afs. 43,343
100Afs. 86,686
250Afs. 216,71
500Afs. 433,43
1.000Afs. 866,86
5.000Afs. 4.334,28
10.000Afs. 8.668,56
25.000Afs. 21.671
50.000Afs. 43.343
100.000Afs. 86.686
500.000Afs. 433.428