Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 34,199 | FBu 34,452 | 0,31% |
3 tháng | FBu 34,130 | FBu 34,715 | 0,88% |
1 năm | FBu 25,189 | FBu 34,715 | 35,49% |
2 năm | FBu 24,668 | FBu 34,715 | 28,17% |
3 năm | FBu 24,668 | FBu 34,715 | 29,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Franc Burundi (BIF) |
₹ 1 | FBu 34,421 |
₹ 5 | FBu 172,10 |
₹ 10 | FBu 344,21 |
₹ 25 | FBu 860,52 |
₹ 50 | FBu 1.721,03 |
₹ 100 | FBu 3.442,06 |
₹ 250 | FBu 8.605,16 |
₹ 500 | FBu 17.210 |
₹ 1.000 | FBu 34.421 |
₹ 5.000 | FBu 172.103 |
₹ 10.000 | FBu 344.206 |
₹ 25.000 | FBu 860.516 |
₹ 50.000 | FBu 1.721.032 |
₹ 100.000 | FBu 3.442.064 |
₹ 500.000 | FBu 17.210.321 |