Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BIF Đảo
=
FBu
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 34,199 FBu 34,452 0,31%
3 tháng FBu 34,130 FBu 34,715 0,88%
1 năm FBu 25,189 FBu 34,715 35,49%
2 năm FBu 24,668 FBu 34,715 28,17%
3 năm FBu 24,668 FBu 34,715 29,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Franc Burundi (BIF)
1FBu 34,421
5FBu 172,10
10FBu 344,21
25FBu 860,52
50FBu 1.721,03
100FBu 3.442,06
250FBu 8.605,16
500FBu 17.210
1.000FBu 34.421
5.000FBu 172.103
10.000FBu 344.206
25.000FBu 860.516
50.000FBu 1.721.032
100.000FBu 3.442.064
500.000FBu 17.210.321