Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,03878 | Br 0,03961 | 0,43% |
3 tháng | Br 0,03878 | Br 0,03966 | 1,80% |
1 năm | Br 0,03025 | Br 0,04019 | 26,19% |
2 năm | Br 0,03014 | Br 0,04404 | 11,38% |
3 năm | Br 0,03014 | Br 0,04439 | 11,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rúp Belarus (BYN) |
₹ 100 | Br 3,8896 |
₹ 500 | Br 19,448 |
₹ 1.000 | Br 38,896 |
₹ 2.500 | Br 97,241 |
₹ 5.000 | Br 194,48 |
₹ 10.000 | Br 388,96 |
₹ 25.000 | Br 972,41 |
₹ 50.000 | Br 1.944,82 |
₹ 100.000 | Br 3.889,63 |
₹ 500.000 | Br 19.448 |
₹ 1.000.000 | Br 38.896 |
₹ 2.500.000 | Br 97.241 |
₹ 5.000.000 | Br 194.482 |
₹ 10.000.000 | Br 388.963 |
₹ 50.000.000 | Br 1.944.815 |