Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BYN Đảo
=
Br
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,03878 Br 0,03961 0,43%
3 tháng Br 0,03878 Br 0,03966 1,80%
1 năm Br 0,03025 Br 0,04019 26,19%
2 năm Br 0,03014 Br 0,04404 11,38%
3 năm Br 0,03014 Br 0,04439 11,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rúp Belarus (BYN)
100Br 3,8896
500Br 19,448
1.000Br 38,896
2.500Br 97,241
5.000Br 194,48
10.000Br 388,96
25.000Br 972,41
50.000Br 1.944,82
100.000Br 3.889,63
500.000Br 19.448
1.000.000Br 38.896
2.500.000Br 97.241
5.000.000Br 194.482
10.000.000Br 388.963
50.000.000Br 1.944.815