Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 1,2169 | Esc 1,2418 | 1,09% |
3 tháng | Esc 1,2148 | Esc 1,2418 | 0,40% |
1 năm | Esc 1,1909 | Esc 1,2652 | 0,88% |
2 năm | Esc 1,1909 | Esc 1,4058 | 10,30% |
3 năm | Esc 1,1909 | Esc 1,4058 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₹ 1 | Esc 1,2281 |
₹ 5 | Esc 6,1404 |
₹ 10 | Esc 12,281 |
₹ 25 | Esc 30,702 |
₹ 50 | Esc 61,404 |
₹ 100 | Esc 122,81 |
₹ 250 | Esc 307,02 |
₹ 500 | Esc 614,04 |
₹ 1.000 | Esc 1.228,08 |
₹ 5.000 | Esc 6.140,40 |
₹ 10.000 | Esc 12.281 |
₹ 25.000 | Esc 30.702 |
₹ 50.000 | Esc 61.404 |
₹ 100.000 | Esc 122.808 |
₹ 500.000 | Esc 614.040 |