Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,08315 | kn 0,08486 | 1,11% |
3 tháng | kn 0,08302 | kn 0,08486 | 0,39% |
1 năm | kn 0,08139 | kn 0,08642 | 0,89% |
2 năm | kn 0,08139 | kn 0,09604 | 10,54% |
3 năm | kn 0,08139 | kn 0,09604 | 1,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Kuna Croatia (HRK) |
₹ 100 | kn 8,3957 |
₹ 500 | kn 41,978 |
₹ 1.000 | kn 83,957 |
₹ 2.500 | kn 209,89 |
₹ 5.000 | kn 419,78 |
₹ 10.000 | kn 839,57 |
₹ 25.000 | kn 2.098,92 |
₹ 50.000 | kn 4.197,83 |
₹ 100.000 | kn 8.395,67 |
₹ 500.000 | kn 41.978 |
₹ 1.000.000 | kn 83.957 |
₹ 2.500.000 | kn 209.892 |
₹ 5.000.000 | kn 419.783 |
₹ 10.000.000 | kn 839.567 |
₹ 50.000.000 | kn 4.197.834 |