Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / HRK Đảo
=
kn
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,08315 kn 0,08486 1,11%
3 tháng kn 0,08302 kn 0,08486 0,39%
1 năm kn 0,08139 kn 0,08642 0,89%
2 năm kn 0,08139 kn 0,09604 10,54%
3 năm kn 0,08139 kn 0,09604 1,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Kuna Croatia (HRK)
100kn 8,3957
500kn 41,978
1.000kn 83,957
2.500kn 209,89
5.000kn 419,78
10.000kn 839,57
25.000kn 2.098,92
50.000kn 4.197,83
100.000kn 8.395,67
500.000kn 41.978
1.000.000kn 83.957
2.500.000kn 209.892
5.000.000kn 419.783
10.000.000kn 839.567
50.000.000kn 4.197.834