Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 13,605 | ₦ 16,678 | 7,92% |
3 tháng | ₦ 10,896 | ₦ 19,587 | 49,60% |
1 năm | ₦ 5,5706 | ₦ 19,587 | 190,64% |
2 năm | ₦ 5,1922 | ₦ 19,587 | 199,61% |
3 năm | ₦ 5,1517 | ₦ 19,587 | 215,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Naira Nigeria (NGN) |
₹ 1 | ₦ 16,351 |
₹ 5 | ₦ 81,757 |
₹ 10 | ₦ 163,51 |
₹ 25 | ₦ 408,78 |
₹ 50 | ₦ 817,57 |
₹ 100 | ₦ 1.635,14 |
₹ 250 | ₦ 4.087,84 |
₹ 500 | ₦ 8.175,69 |
₹ 1.000 | ₦ 16.351 |
₹ 5.000 | ₦ 81.757 |
₹ 10.000 | ₦ 163.514 |
₹ 25.000 | ₦ 408.784 |
₹ 50.000 | ₦ 817.569 |
₹ 100.000 | ₦ 1.635.137 |
₹ 500.000 | ₦ 8.175.686 |