Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / SDG Đảo
=
SD
02/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 6,8352 SD 7,0428 2,67%
3 tháng SD 6,8352 SD 7,2695 5,47%
1 năm SD 6,5526 SD 7,3508 6,57%
2 năm SD 5,4701 SD 7,3508 17,11%
3 năm SD 5,2502 SD 7,3508 30,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Bảng Sudan (SDG)
1SD 6,8425
5SD 34,213
10SD 68,425
25SD 171,06
50SD 342,13
100SD 684,25
250SD 1.710,63
500SD 3.421,27
1.000SD 6.842,53
5.000SD 34.213
10.000SD 68.425
25.000SD 171.063
50.000SD 342.127
100.000SD 684.253
500.000SD 3.421.267