Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 153,23 | £S 157,31 | 0,06% |
3 tháng | £S 153,23 | £S 157,31 | 0,35% |
1 năm | £S 30,323 | £S 157,43 | 401,71% |
2 năm | £S 30,222 | £S 157,43 | 368,68% |
3 năm | £S 16,601 | £S 157,43 | 805,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Bảng Syria (SYP) |
₹ 1 | £S 153,99 |
₹ 5 | £S 769,93 |
₹ 10 | £S 1.539,87 |
₹ 25 | £S 3.849,67 |
₹ 50 | £S 7.699,35 |
₹ 100 | £S 15.399 |
₹ 250 | £S 38.497 |
₹ 500 | £S 76.993 |
₹ 1.000 | £S 153.987 |
₹ 5.000 | £S 769.935 |
₹ 10.000 | £S 1.539.870 |
₹ 25.000 | £S 3.849.674 |
₹ 50.000 | £S 7.699.348 |
₹ 100.000 | £S 15.398.696 |
₹ 500.000 | £S 76.993.481 |