Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,4664 | ₴ 0,4773 | 1,16% |
3 tháng | ₴ 0,4510 | ₴ 0,4773 | 4,32% |
1 năm | ₴ 0,4310 | ₴ 0,4773 | 5,52% |
2 năm | ₴ 0,3683 | ₴ 0,4773 | 19,81% |
3 năm | ₴ 0,3484 | ₴ 0,4773 | 26,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₹ 10 | ₴ 4,7339 |
₹ 50 | ₴ 23,670 |
₹ 100 | ₴ 47,339 |
₹ 250 | ₴ 118,35 |
₹ 500 | ₴ 236,70 |
₹ 1.000 | ₴ 473,39 |
₹ 2.500 | ₴ 1.183,48 |
₹ 5.000 | ₴ 2.366,96 |
₹ 10.000 | ₴ 4.733,93 |
₹ 50.000 | ₴ 23.670 |
₹ 100.000 | ₴ 47.339 |
₹ 250.000 | ₴ 118.348 |
₹ 500.000 | ₴ 236.696 |
₹ 1.000.000 | ₴ 473.393 |
₹ 5.000.000 | ₴ 2.366.964 |