Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,4539 | $U 0,4652 | 1,23% |
3 tháng | $U 0,4491 | $U 0,4726 | 2,39% |
1 năm | $U 0,4491 | $U 0,4814 | 3,78% |
2 năm | $U 0,4491 | $U 0,5410 | 14,32% |
3 năm | $U 0,4491 | $U 0,6072 | 22,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Uruguay (UYU) |
₹ 10 | $U 4,5818 |
₹ 50 | $U 22,909 |
₹ 100 | $U 45,818 |
₹ 250 | $U 114,55 |
₹ 500 | $U 229,09 |
₹ 1.000 | $U 458,18 |
₹ 2.500 | $U 1.145,46 |
₹ 5.000 | $U 2.290,92 |
₹ 10.000 | $U 4.581,85 |
₹ 50.000 | $U 22.909 |
₹ 100.000 | $U 45.818 |
₹ 250.000 | $U 114.546 |
₹ 500.000 | $U 229.092 |
₹ 1.000.000 | $U 458.185 |
₹ 5.000.000 | $U 2.290.924 |