Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / UYU Đảo
=
$U
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,4539 $U 0,4652 1,23%
3 tháng $U 0,4491 $U 0,4726 2,39%
1 năm $U 0,4491 $U 0,4814 3,78%
2 năm $U 0,4491 $U 0,5410 14,32%
3 năm $U 0,4491 $U 0,6072 22,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Peso Uruguay (UYU)
10$U 4,5818
50$U 22,909
100$U 45,818
250$U 114,55
500$U 229,09
1.000$U 458,18
2.500$U 1.145,46
5.000$U 2.290,92
10.000$U 4.581,85
50.000$U 22.909
100.000$U 45.818
250.000$U 114.546
500.000$U 229.092
1.000.000$U 458.185
5.000.000$U 2.290.924