Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 7,2392 | CFA 7,3873 | 1,09% |
3 tháng | CFA 7,2270 | CFA 7,3873 | 0,40% |
1 năm | CFA 7,0848 | CFA 7,5264 | 0,88% |
2 năm | CFA 7,0848 | CFA 8,3632 | 10,30% |
3 năm | CFA 7,0848 | CFA 8,3632 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₹ 1 | CFA 7,3057 |
₹ 5 | CFA 36,529 |
₹ 10 | CFA 73,057 |
₹ 25 | CFA 182,64 |
₹ 50 | CFA 365,29 |
₹ 100 | CFA 730,57 |
₹ 250 | CFA 1.826,44 |
₹ 500 | CFA 3.652,87 |
₹ 1.000 | CFA 7.305,74 |
₹ 5.000 | CFA 36.529 |
₹ 10.000 | CFA 73.057 |
₹ 25.000 | CFA 182.644 |
₹ 50.000 | CFA 365.287 |
₹ 100.000 | CFA 730.574 |
₹ 500.000 | CFA 3.652.872 |