Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / XOF Đảo
=
CFA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 7,2392 CFA 7,3873 1,09%
3 tháng CFA 7,2270 CFA 7,3873 0,40%
1 năm CFA 7,0848 CFA 7,5264 0,88%
2 năm CFA 7,0848 CFA 8,3632 10,30%
3 năm CFA 7,0848 CFA 8,3632 1,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)CFA franc Tây Phi (XOF)
1CFA 7,3057
5CFA 36,529
10CFA 73,057
25CFA 182,64
50CFA 365,29
100CFA 730,57
250CFA 1.826,44
500CFA 3.652,87
1.000CFA 7.305,74
5.000CFA 36.529
10.000CFA 73.057
25.000CFA 182.644
50.000CFA 365.287
100.000CFA 730.574
500.000CFA 3.652.872