Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,003824 | R$ 0,004034 | 3,09% |
3 tháng | R$ 0,003758 | R$ 0,004034 | 4,05% |
1 năm | R$ 0,003591 | R$ 0,004034 | 4,43% |
2 năm | R$ 0,003233 | R$ 0,004034 | 12,14% |
3 năm | R$ 0,003141 | R$ 0,004034 | 11,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Real Brazil (BRL) |
IQD 1.000 | R$ 3,9367 |
IQD 5.000 | R$ 19,684 |
IQD 10.000 | R$ 39,367 |
IQD 25.000 | R$ 98,418 |
IQD 50.000 | R$ 196,84 |
IQD 100.000 | R$ 393,67 |
IQD 250.000 | R$ 984,18 |
IQD 500.000 | R$ 1.968,35 |
IQD 1.000.000 | R$ 3.936,70 |
IQD 5.000.000 | R$ 19.684 |
IQD 10.000.000 | R$ 39.367 |
IQD 25.000.000 | R$ 98.418 |
IQD 50.000.000 | R$ 196.835 |
IQD 100.000.000 | R$ 393.670 |
IQD 500.000.000 | R$ 1.968.350 |