Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,7090 | CLP$ 0,7495 | 0,91% |
3 tháng | CLP$ 0,7090 | CLP$ 0,7540 | 4,37% |
1 năm | CLP$ 0,5982 | CLP$ 0,7540 | 17,78% |
2 năm | CLP$ 0,5293 | CLP$ 0,7540 | 19,04% |
3 năm | CLP$ 0,4723 | CLP$ 0,7540 | 50,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Peso Chile (CLP) |
IQD 1 | CLP$ 0,7069 |
IQD 5 | CLP$ 3,5343 |
IQD 10 | CLP$ 7,0685 |
IQD 25 | CLP$ 17,671 |
IQD 50 | CLP$ 35,343 |
IQD 100 | CLP$ 70,685 |
IQD 250 | CLP$ 176,71 |
IQD 500 | CLP$ 353,43 |
IQD 1.000 | CLP$ 706,85 |
IQD 5.000 | CLP$ 3.534,27 |
IQD 10.000 | CLP$ 7.068,55 |
IQD 25.000 | CLP$ 17.671 |
IQD 50.000 | CLP$ 35.343 |
IQD 100.000 | CLP$ 70.685 |
IQD 500.000 | CLP$ 353.427 |