Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / IRR Đảo
IQD
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 31,748 IRR 32,283 1,59%
3 tháng IRR 31,748 IRR 32,364 0,34%
1 năm IRR 31,748 IRR 32,719 0,003%
2 năm IRR 28,218 IRR 32,719 11,34%
3 năm IRR 28,218 IRR 32,719 13,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rial Iran (IRR)
IQD 1IRR 32,120
IQD 5IRR 160,60
IQD 10IRR 321,20
IQD 25IRR 803,00
IQD 50IRR 1.606,00
IQD 100IRR 3.212,00
IQD 250IRR 8.030,01
IQD 500IRR 16.060
IQD 1.000IRR 32.120
IQD 5.000IRR 160.600
IQD 10.000IRR 321.200
IQD 25.000IRR 803.001
IQD 50.000IRR 1.606.002
IQD 100.000IRR 3.212.005
IQD 500.000IRR 16.060.025