Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / LAK Đảo
IQD
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,981 16,301 1,92%
3 tháng 15,817 16,301 2,45%
1 năm 13,377 16,301 21,51%
2 năm 8,7392 16,301 86,38%
3 năm 6,3807 16,301 155,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Kíp Lào (LAK)
IQD 1 16,290
IQD 5 81,448
IQD 10 162,90
IQD 25 407,24
IQD 50 814,48
IQD 100 1.628,96
IQD 250 4.072,40
IQD 500 8.144,80
IQD 1.000 16.290
IQD 5.000 81.448
IQD 10.000 162.896
IQD 25.000 407.240
IQD 50.000 814.480
IQD 100.000 1.628.960
IQD 500.000 8.144.800