Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / LBP Đảo
IQD
=
LL
13/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1,1378 LL 1,1567 1,55%
3 tháng LL 1,1378 LL 1,1605 0,23%
1 năm LL 1,1378 LL 1,1671 0,41%
2 năm LL 1,0193 LL 1,1671 11,94%
3 năm LL 1,0175 LL 1,1671 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Bảng Liban (LBP)
IQD 1LL 1,1499
IQD 5LL 5,7496
IQD 10LL 11,499
IQD 25LL 28,748
IQD 50LL 57,496
IQD 100LL 114,99
IQD 250LL 287,48
IQD 500LL 574,96
IQD 1.000LL 1.149,92
IQD 5.000LL 5.749,62
IQD 10.000LL 11.499
IQD 25.000LL 28.748
IQD 50.000LL 57.496
IQD 100.000LL 114.992
IQD 500.000LL 574.962