Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / MMK Đảo
IQD
=
K
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1,5867 K 1,6100 1,47%
3 tháng K 1,5867 K 1,6168 0,43%
1 năm K 1,5867 K 1,6251 0,36%
2 năm K 1,2584 K 1,6251 26,91%
3 năm K 1,0559 K 1,6251 52,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Kyat Myanmar (MMK)
IQD 1K 1,6031
IQD 5K 8,0153
IQD 10K 16,031
IQD 25K 40,076
IQD 50K 80,153
IQD 100K 160,31
IQD 250K 400,76
IQD 500K 801,53
IQD 1.000K 1.603,05
IQD 5.000K 8.015,26
IQD 10.000K 16.031
IQD 25.000K 40.076
IQD 50.000K 80.153
IQD 100.000K 160.305
IQD 500.000K 801.526