Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / PAB Đảo
IQD
=
B/.
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,0007548 B/. 0,0007673 1,56%
3 tháng B/. 0,0007548 B/. 0,0007698 0,23%
1 năm B/. 0,0007548 B/. 0,0007742 0,41%
2 năm B/. 0,0006761 B/. 0,0007742 11,94%
3 năm B/. 0,0006750 B/. 0,0007742 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Balboa Panama (PAB)
IQD 1.000B/. 0,7631
IQD 5.000B/. 3,8153
IQD 10.000B/. 7,6305
IQD 25.000B/. 19,076
IQD 50.000B/. 38,153
IQD 100.000B/. 76,305
IQD 250.000B/. 190,76
IQD 500.000B/. 381,53
IQD 1.000.000B/. 763,05
IQD 5.000.000B/. 3.815,27
IQD 10.000.000B/. 7.630,54
IQD 25.000.000B/. 19.076
IQD 50.000.000B/. 38.153
IQD 100.000.000B/. 76.305
IQD 500.000.000B/. 381.527