Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / PKR Đảo
IQD
=
13/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2114 0,2131 0,03%
3 tháng 0,2099 0,2144 0,43%
1 năm 0,2092 0,2350 2,52%
2 năm 0,1326 0,2350 60,09%
3 năm 0,1041 0,2350 103,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rupee Pakistan (PKR)
IQD 100 21,240
IQD 500 106,20
IQD 1.000 212,40
IQD 2.500 531,00
IQD 5.000 1.062,01
IQD 10.000 2.124,02
IQD 25.000 5.310,04
IQD 50.000 10.620
IQD 100.000 21.240
IQD 500.000 106.201
IQD 1.000.000 212.402
IQD 2.500.000 531.004
IQD 5.000.000 1.062.008
IQD 10.000.000 2.124.016
IQD 50.000.000 10.620.078