Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / PYG Đảo
IQD
=
13/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,6311 5,7356 1,33%
3 tháng 5,5265 5,7356 3,53%
1 năm 5,4836 5,7565 3,77%
2 năm 4,6609 5,7565 21,40%
3 năm 4,5706 5,7565 24,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Guarani Paraguay (PYG)
IQD 1 5,7313
IQD 5 28,657
IQD 10 57,313
IQD 25 143,28
IQD 50 286,57
IQD 100 573,13
IQD 250 1.432,84
IQD 500 2.865,67
IQD 1.000 5.731,35
IQD 5.000 28.657
IQD 10.000 57.313
IQD 25.000 143.284
IQD 50.000 286.567
IQD 100.000 573.135
IQD 500.000 2.865.674