Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / USD Đảo
IQD
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0007548 US$ 0,0007673 1,56%
3 tháng US$ 0,0007548 US$ 0,0007698 0,23%
1 năm US$ 0,0007548 US$ 0,0007742 0,41%
2 năm US$ 0,0006761 US$ 0,0007742 11,94%
3 năm US$ 0,0006750 US$ 0,0007742 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Mỹ (USD)
IQD 1.000US$ 0,7634
IQD 5.000US$ 3,8170
IQD 10.000US$ 7,6340
IQD 25.000US$ 19,085
IQD 50.000US$ 38,170
IQD 100.000US$ 76,340
IQD 250.000US$ 190,85
IQD 500.000US$ 381,70
IQD 1.000.000US$ 763,40
IQD 5.000.000US$ 3.817,00
IQD 10.000.000US$ 7.634,00
IQD 25.000.000US$ 19.085
IQD 50.000.000US$ 38.170
IQD 100.000.000US$ 76.340
IQD 500.000.000US$ 381.700