Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / UYU Đảo
IQD
=
$U
13/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,02906 $U 0,02969 1,40%
3 tháng $U 0,02861 $U 0,03000 1,35%
1 năm $U 0,02852 $U 0,03097 0,69%
2 năm $U 0,02627 $U 0,03097 2,93%
3 năm $U 0,02627 $U 0,03097 0,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Peso Uruguay (UYU)
IQD 100$U 2,9348
IQD 500$U 14,674
IQD 1.000$U 29,348
IQD 2.500$U 73,371
IQD 5.000$U 146,74
IQD 10.000$U 293,48
IQD 25.000$U 733,71
IQD 50.000$U 1.467,42
IQD 100.000$U 2.934,85
IQD 500.000$U 14.674
IQD 1.000.000$U 29.348
IQD 2.500.000$U 73.371
IQD 5.000.000$U 146.742
IQD 10.000.000$U 293.485
IQD 50.000.000$U 1.467.423