Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / AFN Đảo
IRR
=
Afs.
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,001702 Afs. 0,001724 0,80%
3 tháng Afs. 0,001682 Afs. 0,001759 2,03%
1 năm Afs. 0,001628 Afs. 0,002081 17,56%
2 năm Afs. 0,001628 Afs. 0,002163 17,06%
3 năm Afs. 0,001628 Afs. 0,002771 6,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Afghani Afghanistan (AFN)
IRR 1.000Afs. 1,7176
IRR 5.000Afs. 8,5880
IRR 10.000Afs. 17,176
IRR 25.000Afs. 42,940
IRR 50.000Afs. 85,880
IRR 100.000Afs. 171,76
IRR 250.000Afs. 429,40
IRR 500.000Afs. 858,80
IRR 1.000.000Afs. 1.717,61
IRR 5.000.000Afs. 8.588,04
IRR 10.000.000Afs. 17.176
IRR 25.000.000Afs. 42.940
IRR 50.000.000Afs. 85.880
IRR 100.000.000Afs. 171.761
IRR 500.000.000Afs. 858.804