Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BIF Đảo
IRR
=
FBu
15/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,06792 FBu 0,06825 0,21%
3 tháng FBu 0,06748 FBu 0,06843 0,72%
1 năm FBu 0,04928 FBu 0,06853 38,37%
2 năm FBu 0,04640 FBu 0,06853 41,14%
3 năm FBu 0,04640 FBu 0,06853 46,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Franc Burundi (BIF)
IRR 100FBu 6,8175
IRR 500FBu 34,088
IRR 1.000FBu 68,175
IRR 2.500FBu 170,44
IRR 5.000FBu 340,88
IRR 10.000FBu 681,75
IRR 25.000FBu 1.704,38
IRR 50.000FBu 3.408,77
IRR 100.000FBu 6.817,54
IRR 500.000FBu 34.088
IRR 1.000.000FBu 68.175
IRR 2.500.000FBu 170.438
IRR 5.000.000FBu 340.877
IRR 10.000.000FBu 681.754
IRR 50.000.000FBu 3.408.769