Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 0,06792 | FBu 0,06825 | 0,21% |
3 tháng | FBu 0,06748 | FBu 0,06843 | 0,72% |
1 năm | FBu 0,04928 | FBu 0,06853 | 38,37% |
2 năm | FBu 0,04640 | FBu 0,06853 | 41,14% |
3 năm | FBu 0,04640 | FBu 0,06853 | 46,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Franc Burundi (BIF) |
IRR 100 | FBu 6,8175 |
IRR 500 | FBu 34,088 |
IRR 1.000 | FBu 68,175 |
IRR 2.500 | FBu 170,44 |
IRR 5.000 | FBu 340,88 |
IRR 10.000 | FBu 681,75 |
IRR 25.000 | FBu 1.704,38 |
IRR 50.000 | FBu 3.408,77 |
IRR 100.000 | FBu 6.817,54 |
IRR 500.000 | FBu 34.088 |
IRR 1.000.000 | FBu 68.175 |
IRR 2.500.000 | FBu 170.438 |
IRR 5.000.000 | FBu 340.877 |
IRR 10.000.000 | FBu 681.754 |
IRR 50.000.000 | FBu 3.408.769 |